10.428.000₫
– Chuẩn: IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ac-wave2.
Dual Band Antenna 2.4GHz/5GHz
– Dual-band: 2.4Ghz 300 Mb/s, 5Ghz: 867 Mb/s.
– Cổng mạng: 10/100/1000 Mbps Ethernet Ports.
– Tạo được 16 SSID trên một tần số. Hỗ trợ VLAN 802.1Q.
– Thiết bị tải 256 người dùng đồng thời.
– Hỗ trợ tự động chuyển vùng Roaming cực nhanh.
– Bảo mật: WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i, Dynamic PSK
– DC Input: 12 VDC 1.0A hoặc POE chuẩn 802.3af
– Năm sản xuất: 2023
– Bảo hành: 12 tháng
10.428.000 ₫
33.550.000₫
– Loại tivi: Smart tivi
– Kích thước màn hình: 65”
– Độ phân giải: 4K (3840 x 2160)
– Công nghệ xử lý hình ảnh: HDR 10+, Crystal 4K
– Wifi: có
– Cổng Internet (LAN): có RJ45
– Kết nối: HDMI, USB.
– Hệ điều hành: giao diện Tizen
– Thời gian vận hành: 16/7
– Tương phản: 4.700:1
– Loại viền: 3 cạnh không viền
– Loa: 20W
– Truyền hình kỹ thuật số: DVB-T2C
– Năm sản xuất: 2023
– Bảo hành: 36 tháng
33.550.000 ₫
Độ phân giảiFull HD 1080p
Nguồn điện đầu vào:5V – 1A
Góc camera:Xoay dọc (hướng lên 105 độ, hướng xuống 15 độ)Xoay ngang 340 độ
Tầm nhìn xa hồng ngoại:10 m
Hỗ trợ thẻ nhớ:MicroSD (tối đa 128GB)
Hỗ trợ thiết bị:Android 4.4 trở lên hoặc IOS 9.0 trở lên
Trọng lượng:260g
Nhiệt độ hoạt động:-10℃ ~ 50℃
Liên hệ
23.150.000₫
– Cấu trúc Loa 2 đường tiếng, 1 Bass 30 neodyum coil 75 vad 2 treble neodyum coil 44
– Công suất (RMS/Program/Peak) 500W/1000W/2000W
– Dải tần đáp ứng 50Hz – 20KHz
– Trở kháng 8Ω
– Độ nhạy 96db/w/m
– Thùng Loa Ván ép 18mm Sơn polyme
– Kích thước (HxWxD) 630x400x350 mm
– Màng loa bền bỉ, chịu được áp lực cao.
– Sản phẩm được Sản xuất và thiết kế theo tiêu chuẩn Mỹ và Đài Loan
– Công suất thực 500W RMS (Chạy thử 8 giờ liên tục)
– Âm thanh tự nhiên được tái tạo ba chiều đáng kinh ngạc
– Tối ưu hóa cho đáp ứng tần số mịn trong và trung thực.
– Thùng Loa được làm từ Gỗ ván ép chịu nước Kim Hoa của Nhật Bản cùng lớp bông thủy tinh mềm mại.
– Có màu sơn sần đen và hệ nước bảo vệ môi trường và chống trầy xước.
23.150.000 ₫
CPU :Intel, Core i5 Ice Lake
RAM :4 GB, DDR4
Ổ cứng :SSD, 512 GB
Màn hình :15.6 inchs, 1920 x 1080 Pixels
Card màn hình :Intel® UHD Graphics, Tích hợp
Cổng kết nối :LAN : 10/100/1000 Mbps, WIFI : Wifi 6 (802.11ax)
Hệ điều hành :Windows 10 Home
Trọng lượng :1,85 KG
Kích thước :362,2mm x 251,5mm x 19,9mm
Liên hệ
CPU : Intel, Core i3
RAM : 4 GB, DDR4
Ổ cứng : HDD, 1 TB
Màn hình : 15.6 inchs, 1366 x 768 Pixels
Card màn hình :Intel HD Graphics 620, Tích hợp
Cổng kết nối : LAN : 10/100 Mbps Ethernet controller, WIFI : 802.11ac
Hệ điều hành : Ubuntu
Trọng lượng : 2.30 Kg
Kích thước : 380 x 260 x 23.65 mm
Liên hệ
CPU :Intel, Core i3
RAM :4 GB, DDR4
Ổ cứng :HDD 5400rpm + Optane, HDD: 1 TB SATA3,SSD Hỗ trợ khe SSD M2 PCIe
Màn hình :15.6 inchs, 1920 x 1080 Pixels
Card màn hình :Intel(R) UHD Graphics 620, Tích hợp
Cổng kết nối :LAN : 10/100 Mbps, WIFI : 802.11 ac
Hệ điều hành :Windows 10 Home SL 64
Trọng lượng :2.28 Kg
Kích thước :380mm x 258mm x 20,65mm to 22.6mm
Liên hệ
CPU :Intel, Core i5
RAM :4 GB, DDR4
Ổ cứng :HDD 5400rpm, HDD: 1 TB SATA3, Hỗ trợ khe cắm SSD M.2 SATA3
Màn hình :14.0 inchs, 1366 x 768 Pixels
Card màn hình :UHD intel 620, Tích hợp
Cổng kết nối :LAN : 10/100 Mbps, WIFI : 802.11 ac
Hệ điều hành :Windows 10 Home SL 64
Trọng lượng :1.66 Kg
Kích thước :20x340x240
Liên hệ
CPU :Intel, Core i3 Ice Lake
RAM :4 GB, DDR4
Ổ cứng :SSD, 128 GB
Màn hình :15.6 inchs, 1920 x 1080 Pixels
Card màn hình :Intel UHD Graphics, Tích hợp
Cổng kết nối :LAN : 10/100 Mbps, WIFI : 802.11 ac
Hệ điều hành :windows 10 home single language
Trọng lượng :2.05 kg
Kích thước :1.99×36.396×24.9 cm(HxWxD)
Liên hệ
CPU :Intel, Core i3
RAM :4 GB, DDR4
Ổ cứng :SSD, 512 GB
Màn hình :14.0 inchs, 1366 x 768 Pixels
Card màn hình :Intel UHD Graphics, Tích hợp
Cổng kết nối :LAN : 10/100/1000 Mbps, WIFI : 802.11 a/b/g/n/ac
Hệ điều hành :Windows 10 Home
Trọng lượng :1.48kg
Kích thước :22.59 x 32.4 x 19.9 cm
Liên hệ
CPU: Intel Core i5 Kabylake, 2.30 GHz
RAM: 8 GB, DDR3 (on board), 2133 MHz
Ổ cứng: SSD: 128 GB
Màn hình: 13.3 inch, Retina (2560 x 1600)
Card màn hình: Card đồ họa tích hợp, Intel® Iris™ Plus Graphics 640
Cổng kết nối: 2 x Thunderbolt 3 (USB-C)
Đặc biệt: Có đèn bàn phím
Hệ điều hành: Mac OS
Thiết kế: Vỏ kim loại nguyên khối, PIN liền
Kích thước: Dày 14,9 mm, 1.37 kg
Liên hệ
CPU: Intel Celeron, N3350, 1.10 GHz
RAM: 2 GB, DDR4 (On board), 2400 MHz
Ổ cứng: eMMC: 32 GB
Màn hình: 11.6 inch, HD (1366 x 768)
Card màn hình: Card đồ họa tích hợp, Intel® HD Graphics
Cổng kết nối: 2 x USB 3.0, HDMI, USB Type-C
Hệ điều hành: Windows 10
Thiết kế: Vỏ nhựa, PIN liền
Kích thước: Dày 20.9 mm, 1.27 kg
Liên hệ
CPU: Intel Celeron, N3350, 1.10 GHz
RAM: 2 GB, DDR4 (On board), 2400 MHz
Ổ cứng: eMMC: 32 GB
Màn hình: 11.6 inch, HD (1366 x 768)
Card màn hình: Card đồ họa tích hợp, Intel® HD Graphics
Cổng kết nối: 2 x USB 3.0, HDMI, USB Type-C
Hệ điều hành: Windows 10
Thiết kế: Vỏ nhựa, PIN liền
Kích thước: Dày 20.9 mm, 1.27 kg
Liên hệ
CPU: Intel Celeron, N3350, 1.10 GHz
RAM: 2 GB, DDR3L(On board), 1600 MHz
Ổ cứng: HDD: 500 GB
Màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768)
Card màn hình: Card đồ họa tích hợp, Intel® HD Graphics
Cổng kết nối: 2 x USB 2.0, HDMI, LAN (RJ45), USB 3.0
Hệ điều hành: Windows 10
Thiết kế: Vỏ nhựa, PIN liền
Kích thước: Dày 23.6 mm, 1.92 kg
Liên hệ
CPU: Intel Celeron, N3350, 1.10 GHz
RAM: 2 GB, DDR3L(On board), 1600 MHz
Ổ cứng: HDD: 500 GB
Màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768)
Card màn hình: Card đồ họa tích hợp, Intel® HD Graphics
Cổng kết nối: HDMI, LAN (RJ45), USB 2.0, USB 3.0, USB Type-C
Hệ điều hành: Windows 10
Thiết kế: Vỏ nhựa, PIN liền
Kích thước: Dày 21.9 mm, 1.65 kg
Liên hệ
CPU :Intel, Core i5 Ice Lake
RAM :4 GB, DDR4
Ổ cứng :SSD, 512 GB
Màn hình :15.6 inchs, 1920 x 1080 Pixels
Card màn hình :Intel® UHD Graphics, Tích hợp
Cổng kết nối :LAN : 10/100/1000 Mbps, WIFI : Wifi 6 (802.11ax)
Hệ điều hành :Windows 10 Home
Trọng lượng :1,85 KG
Kích thước :362,2mm x 251,5mm x 19,9mm
Liên hệ
CPU :AMD, Ryzen™ 5
RAM :4 GB, DDR4
Ổ cứng :SSD, 256 GB
Màn hình :15.6 inchs, 1920 x 1080 Pixels
Card màn hình :Radeon ™ Vega 8, Tích hợp
Cổng kết nối :LAN : 10/100/1000 Mbps, WIFI : 802.11 ac
Hệ điều hành :Windows 10 Home
Trọng lượng :1.8 Kg
Kích thước :358 x 245 x 17.9
Liên hệ
CPU :Intel, Core i3
RAM :4 GB, DDR4
Ổ cứng :SSD, 256 GB
Màn hình :15.6 inchs, 1920 x 1080 Pixels
Card màn hình :Intel uhd Graphics 620, Tích hợp
Cổng kết nối :LAN : 10/100/1000 Mbps, WIFI : 802.11 ac
Hệ điều hành :Windows 10 Home
Trọng lượng :1.7 Kg
Kích thước :363.4 (W) x 247.5 (D) x 19.9 (H) mm
Liên hệ
30.250.000₫
– CPU: Intel Atom® x7-E3950 Processor
– SSD: 128GB
– RAM: 4GB DDR3L SO-DIMM
– Cổng kết nối hiển thị: DP, HDMI
– Cổng USB: 4 x USB3.1 Gen1 Type-A ports
30.250.000 ₫
CPU: Intel Core i3-8109U (3.00 GHz -3.60 GHz/4MB/2 nhân, 4 luồng)
RAM: DDR4 2400MHzHỗ trợ tối đa 32GB)
Đồ họa: Intel Iris Plus Graphics 655
Liên hệ
CPU: Intel Core i5-9400 (2.90 GHz up to 4.10 GHz/9MB/6 nhân, 6 luồng)
RAM: 1 x 8GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB)
Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
Liên hệ
CPU: Intel Core i3-9100 (3.60 GHz up to 4.20 GHz/6MB/4 nhân, 4 luồng)
RAM: 1 x 4GB DDR4 2400MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB)
Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
Liên hệ
CPU: Intel Pentium G5420 (3.80 GHz/4MB/2 nhân, 4 luồng)
RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB)
Đồ họa: Intel UHD Graphics 610
Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
Liên hệ
CPU: Intel Core i5-9400 (2.90 GHz – 4.10 GHz/9MB/6 nhân, 6 luồng)
RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB)
Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
Liên hệ
CPU: Intel Core i7-9700 (3.00GHz up to 4.70GHz/12MB/8 nhân, 8 luồng)
RAM: 1 x 8GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB)
Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
Liên hệ
Công nghệ CPU:Intel Core i5 Coffee Lake Refresh, 9400, 2.9 GHz
RAM:8 GB, DDR4, 2666 MHz, 2 khe
Ổ cứng:Hỗ trợ khe cắm SSD M.2, HDD 1TB, Sata 3
Card màn hình:Intel HD Graphics
Giao tiếp mạng:Bluetooth 4.2, WiFi, LAN 10/100/1000
Hệ điều hành:Windows 10
Ổ đĩa quang:Có
Hãng:Hp
Liên hệ
Kích thước: 25″ (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
Tấm nền TN, Góc nhìn: 170 (H) / 160 (V)
Tần số quét: 240Hz , Thời gian phản hồi 0.5 ms
Hiển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.2, 2 x HDMI 2.0
Kích thước: 27″
Độ phân giải: 1920 x 1080 ( 16:9 )
Công nghệ tấm nền: VA
Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
Tần số quét: 60Hz
Thời gian phản hồi: 4 ms
Kích thước: 23.8″ (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
Hiển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI, 1 x DVI-D, 1 x VGA/D-sub
Liên hệ
Kích thước màn hình:23.8 inch
Độ phân giải:Full HD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình:Công nghệ tấm nền màn hình IPS, LED Backlight
Độ tương phản:1000:1
Thời gian đáp ứng:8ms
Góc nhìn:178°(Dọc) / 178°(Ngang)
Hãng:Dell
10.428.000₫
– Chuẩn: IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ac-wave2.
Dual Band Antenna 2.4GHz/5GHz
– Dual-band: 2.4Ghz 300 Mb/s, 5Ghz: 867 Mb/s.
– Cổng mạng: 10/100/1000 Mbps Ethernet Ports.
– Tạo được 16 SSID trên một tần số. Hỗ trợ VLAN 802.1Q.
– Thiết bị tải 256 người dùng đồng thời.
– Hỗ trợ tự động chuyển vùng Roaming cực nhanh.
– Bảo mật: WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i, Dynamic PSK
– DC Input: 12 VDC 1.0A hoặc POE chuẩn 802.3af
– Năm sản xuất: 2023
– Bảo hành: 12 tháng
10.428.000 ₫
33.550.000₫
– Loại tivi: Smart tivi
– Kích thước màn hình: 65”
– Độ phân giải: 4K (3840 x 2160)
– Công nghệ xử lý hình ảnh: HDR 10+, Crystal 4K
– Wifi: có
– Cổng Internet (LAN): có RJ45
– Kết nối: HDMI, USB.
– Hệ điều hành: giao diện Tizen
– Thời gian vận hành: 16/7
– Tương phản: 4.700:1
– Loại viền: 3 cạnh không viền
– Loa: 20W
– Truyền hình kỹ thuật số: DVB-T2C
– Năm sản xuất: 2023
– Bảo hành: 36 tháng
33.550.000 ₫
3.025.000₫
– Kích thước: 2,44 x 2,44 m, đường chéo: 135 inch
– Vùng chiếu: 96″ x 96″
– Có Remote điều khiển từ xa
– Trọng lượng: ~ 11,5 kg
– Năm sản xuất: 2023
– Bảo hành: 12 tháng
3.025.000 ₫
4.400.000₫
+ Hỗ trợ ngôn ngữ: English
+ Thời hạn bản quyền: Vĩnh viễn
+ Số thiết bị tối đa: 1
+ Có bộ đĩa cài đặt hoặc USB kèm theo
4.700.000₫
Quản lý nguồn tuần tự được thiết kế đặc biệt để bảo vệ các thiết bị của bạn. Khi khởi động Thiết bị sẽ khởi động tuần tự theo ổ chia phí sau của thiết bị, tránh các trường hợp có điện đột ngột gây ra các hiện tượng rú rít ngoài mong đợi gây tổn hại tới các thiết bị. Đồng thời Quản Lý Nguồn còn hiển thị điện áp đầu vào để cho thấy sự ổn định điện áp cho các thiết bị chạy ổn định.
Cấu trúc Chia nguồn Khởi động tuần tự các ổ nguồn từ 1-8.
Bảo vệ và tránh sốc điện.
Điện áp đầu vào AC 220V / 50-60Hz
Số kênh chia 8 kênh khởi động tuần tự phía sau, 1 kênh phụ phía trước
Độ trễ Thời gian: 0-999s
Điện áp sử dụng AC 220V 50/60Hz 30A
Màn hình Led hiển thị số “Vol” và “Ampe”
Điện áp từng cổng ra 15A
Điện áp ra tổng 30A
4.700.000 ₫
10.600.000₫
Đặc điểm Cho tiếng ca hát nhẹ nhàng trong sáng, Độ chống hú (feedback) tốt,
thu và phát sóng ổn định.
Tay míc được gia công bằng thép không rỉ , sơn tĩnh điện , mang lại vẻ sang trọng cho người sử dụng.
Củ míc được sử dụng là loại chuyện nghiệp , có thể thu được âm thanh, giọng hát của người sử dụng 1 cách chân thực nhất.
Bộ thu sóng với 4 anten dài nên thu phát sóng với hiệu suất cao , khả năng phát sóng lên đến 200m , rất thích hợp cho môi trường ngoài trời hay khu vực có nhiều vật cản.
Míc sử dụng Pin AA , cho khả năng tiết kiệm pin đáng kinh ngạc.
Míc có phạm vi ứng dụng chuyên nghiệp với 120 kênh lựa chọn (1600 lựa chọn tần số) cho người dùng thoải mái lựa chọn không sợ bị trùng lặp khi sử dụng quá nhiều thiết bị cùng tần số.
– Bộ 2 tay micro. Chọn sóng 2 băng tần.
– tự động tắt và bật khi không sử dụng và sử dụng trở lại.
– Phủ sóng 500 băng tần.
– Độ dài kết nối: 200m
-băng tần hoạt động UHF
-Khoảng cách kênh 250KHz
-Ổn định tần số ± 0,005%
-Phạm vi hoạt động 50m
-Độ lệch đỉnh ± 45KHz
-Phản ứng âm thanh 80Hz – 18KHz (± 3dB)
-SNR Toàn diện SNR >105 dB
-Biến dạng toàn diện ≤ 0,5%
-Nhiệt độ hoạt động -10oC – 40oC
-Độ nhậy bộ nhận – 95 – – 95 DBM
-Hệ số méo tiếng rất thấp 0.5% hoặc ít hơn
-Độ ồn Tín hiệu 110 dB hoặc cao hơn
-Truyền tải điện 3-30 mw
-Điện áp 100-240 – v 50-60 hz 12 VDC adapter (switch), 12 VDC hoặc 220 VAC / 50-60 Hz (cung cấp điện tuyến tính)
-Điện năng tiêu thụ 10W
-Kích thước (HxWxD) 1U – 45 x 485 x 160 mm’
10.600.000 ₫
59.900.000₫
– Kênh 32 Input, 8 Aux kênh, 8 kênh FX return, 16 Aux buses, 6 matrices, main LRC
– XLR Inputs 16
– Talkback mic input, XLR 1
– RCA inputs/outputs 2/2
– XLR outputs 8 Monitoring out 2
– Aux inputs/outputs 6/6
– Phones outputs, 1/4″ TRS 2
– Digital AES/EBU output, XLR 1
– AES50 ports, SuperMac, Neutrik ethercon 2
– Expansion card slot 32 channel audio input/output, various standards
– P-16 connector, Ultranet (no power supplied) 1
– MIDI inputs / outputs 1/1
– Ethernet 1
– USB Type A 1
– USB Type B 1
– Preamp design MIDAS
– Tần số đáp ứng 10 Hz – 22 kHz
– Kích thước 215 x 625 x 510 mm
– Trọng lượng 15.4kg
59.900.000 ₫
27.100.000₫
Cấu trúc Main Power
2 kênh, Mạch Công suất kiểu Class H
Điện áp AC 220V / 50-60Hz
Công suất đầu ra: 2 (kênh) x 900W / 8Ω
Kết nối đầu vào và link Rack Canon đực, cái XLR
Kết nối đầu ra Loa 2 rack Speakon và 2 rack trạm cai
Dải tần đáp ứng 20Hz – 20KHz
S/N Ratio >100dBA
Crosstalk >90dBA
Damping Factor >800
Voltage gain 39dB
Kích thước (Size) WxHxD: 88x486x420 mm
Trọng lượng: 18 kg
➣ Sở hữu công suất cực lớn: Với công suất 2 (kênh) x 900W / 8Ω. . Uy lực, mạnh mẽ, chất lượng…chính là những điều mà bạn sẽ được cảm nhận khi mang chúng về cho dàn âm thanh chuyên nghiệp với công suất lớn.
➣ Thiết kế đơn giản, sang trọng: Một mẫu cục đẩy được thiết kế rất đơn giản, sang trọng. Tỉ mỉ trong từng chi tiết thiết kế, từ các bọ mạch chủ, sò đến các tụ cục đẩy. Tất cả sẽ khiến cho dàn âm thanh của bạn trở nên trung thực hơn, ổn định hơn, đảm bảo sẽ chẳng bao giờ méo tiếng cả. Với thiết kế 2 quạt tản nhiệt lớn ở phía sau, việc chạy 20 tiếng/ 1 ngày sẽ chẳng có ảnh hưởng đáng kể tới tuổi thọ của sản phẩm.
➣ Khả năng lọc âm thanh: Với thiết kế bộ khuếch đại có trọng tải với điện áp đường dây và giám sát I/O nhằm chống lại những lỗi nhỏ và giảm thiểu được các yếu tố ảnh hưởng đến hệ thống. Vì vậy, sử dụng cục đẩy này có thể giảm thiểu các tạp âm và lọc được hết các tiếng xì của loa.
27.100.000 ₫
26.100.000₫
– Cấu trúc Main Power 4 kênh, Mạch Công suất kiểu Class H, Sử dụng biến áp Xuyến.
– Điện áp AC 220V / 50-60Hz
– Công suất đầu ra: 4 (kênh) x 800W / 8Ω, 4 (kênh) x 1300W / 4Ω, 2 (kênh) x 1600W / 8Ω / Bridged
– Kết nối đầu vào và link Rack Canon đực, cái XLR
– Kết nối đầu ra Loa 4 rack Speakon
– Dải tần đáp ứng 20Hz – 20KHz
– S/N Ratio >100dBA
– Crosstalk >90dBA
– Damping Factor >800
– Voltage gain 39dB
– Kích thước (Size) WxHxD: 88x486x460 mm
– Trọng lượng tịnh 25Kg
– Tổng trọng lượng đóng gói 28Kg
– Cấu trúc Main Power 4 kênh, Mạch Công suất kiểu Class H, Sử dụng biến áp Xuyến.
– 4 kênh 4x800w/ 8ohm
– Mạch Công suất Class H
– Trọng lượng: 28 kg
26.100.000 ₫
8.900.000₫
– Cấu trúc Loa full range 2 đường tiếng, 1 Bass 30 (12”), Coil 75mm + 1 treble kèn Coil 44mm
– Công suất (RMS/Program/Peak) 350W/700W/1400W
– Dải tần đáp ứng 50Hz – 18KHz
– Trở kháng 8Ω Độ nhạy 97db/w/m
– Thùng Loa Ván ép 15+18mm Sơn sần
– Củ Loa: – LF (Bass) – HF (Treble) Nam châm Ferite 170mm, Nam châm Ferite 120mm
– Kích thước (HxWxD) 590x350x383 mm
– Sản phẩm được sản xuất và thiết kế theo tiêu chuẩn Mỹ và Đài Loan
– Công suất thực 350W RMS (Chạy thử 8 giờ liên tục) Âm thanh tự nhiên được tái tạo ba chiều đáng kinh ngạc Tối ưu hóa cho đáp ứng tần số mịn trong và trung thực.
– Củ Loa cao cấp với nam châm Ferite cường độ cao, Coil 75. Treble Coil 44. Góc mở của Họng loa 80ºx75º chất liệu Nhựa Pha Gang.
– Thùng Loa được làm từ Gỗ ván ép chịu nước Kim Hoa của Nhật Bản cùng lớp bông thủy tinh mềm mại.
– Có màu Sơn sần Đen và hệ nước bảo vệ môi trường và chống chầy xước.
8.900.000 ₫
25.950.000₫
– 2 super bass 50 (18”) – Coil 100
– Công suất (RMS/Program/Peak) 2000W/4000W/8000W
– Trọng lượng: 110 kg
– hùng Loa
– Ván ép 20mm Sơn Polyme
– Dòng SUB PRO chuyên nghiệp dành cho thể loại nhạc remix. Màng loa bền bỉ, chịu được áp lực cao
25.950.000 ₫
23.150.000₫
– Cấu trúc Loa 2 đường tiếng, 1 Bass 30 neodyum coil 75 vad 2 treble neodyum coil 44
– Công suất (RMS/Program/Peak) 500W/1000W/2000W
– Dải tần đáp ứng 50Hz – 20KHz
– Trở kháng 8Ω
– Độ nhạy 96db/w/m
– Thùng Loa Ván ép 18mm Sơn polyme
– Kích thước (HxWxD) 630x400x350 mm
– Màng loa bền bỉ, chịu được áp lực cao.
– Sản phẩm được Sản xuất và thiết kế theo tiêu chuẩn Mỹ và Đài Loan
– Công suất thực 500W RMS (Chạy thử 8 giờ liên tục)
– Âm thanh tự nhiên được tái tạo ba chiều đáng kinh ngạc
– Tối ưu hóa cho đáp ứng tần số mịn trong và trung thực.
– Thùng Loa được làm từ Gỗ ván ép chịu nước Kim Hoa của Nhật Bản cùng lớp bông thủy tinh mềm mại.
– Có màu sơn sần đen và hệ nước bảo vệ môi trường và chống trầy xước.
23.150.000 ₫
25.900.000₫
– Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
– Tốc độ in: 35 trang/phút (A4), 18 trang/phút (A3)
– Tốc độ xử lí: 750Mhz
– Bộ nhớ: 256 MB
– Màn hình: LCD hiển thị 2 dòng
– Chức năng in: in qua mạng Lan
– Khổ giấy: A3, A4, A5
– Công suất in hàng tháng: 65000 trang
25.900.000 ₫
29.990.000₫
– Màn hình: 11″ Liquid Retina, 2388 x 1668 Pixels
– Hệ điều hành: iPadOS 16
– Chip: Apple M2 (8-core CPU with 4 performance cores and 4 efficiency cores, 10-core GPU)
– RAM: 8 GB
– Dung lượng lưu trữ: 256 GB
– Kết nối: Nghe gọi qua FaceTime
– Camera sau: Chính 12 MP & Phụ 10 MP
– Camera trước: 12 MP
– Kết nối mạng: Wifi
– Pin: 28.65Wh
– Sạc: 20W
– Thời gian sử dụng 10 giờ
29.990.000 ₫
27.900.000₫
– Màn hình: 12.4″ Super AMOLED, 2800 x 1752 (WQXGA+)
– Hệ điều hành: Android 12
– Chip: Snapdragon 8 Gen 1
– RAM: 8 GB
– Dung lượng lưu trữ: 128 GB
– Kết nối: 5G, Có nghe gọi
– SIM: 1 Nano SIM
– Camera sau: Chính 13 MP & Phụ 6 MP
– Camera trước: 12 MP
– Pin: 10.090mAh
– Sạc: 45W
27.900.000 ₫
27.540.000₫
– Tạo các biểu mẫu PHP một trang hoặc nhiều trang
– Thêm biểu mẫu vào trang web HTML
– Thêm biểu mẫu vào trang web PHP có hỗ trợ PHP
– Thêm biểu mẫu bằng cách sử dụng khung nội tuyến (iframe)
– Hỗ trợ nhiều phong cách captcha để xác thực thông tin biểu mẫu
– Hỗ trợ công cụ Autoresponder, cho phép gửi một thư trả lời tự động cho những người đã điền thông tin vào biểu mẫu
– Hỗ trợ tính năng cho phép người thực hiện đính kèm tệp khi gửi biểu mẫu
10.016.000₫
– Tạo diễn đàn
– Xây dựng cộng đồng trực tuyến
– Quản lý toàn bộ trang web
– Điều hành diễn đàn
– Nhiều công cụ quản trị
10.016.000 ₫
22.950.000₫
Phân vùng ổ cứng dễ dàng, nhanh chóng và an toàn
– Thu gọn dung lượng ổ cứng bổ sung của bạn
– Hỗ trợ bảng phân vùng GPT / MBR và dịch vụ tự động
– Trình quản lý âm lượng cho phép bạn quản lý nhiều tập cùng một lúc
– Di chuyển dữ liệu mà không bị mất dữ liệu
– Định dạng phân vùng của bạn ở định dạng NTFS, FAT32 hoặc FAT16 (LƯU Ý: Chỉ có thể định dạng phân vùng MBR với FAT32)
Camera KBVision KN-H21W
Độ phân giải 2MP với cảm biến CMOS
Tầm xa hồng ngoại 10m với công nghệ hồng ngoại thông minh
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ MicroSD lên đến 256GB
Tích hợp Wifi
Liên hệ
Độ phân giải: 1080p
Độ dài tiêu cự: 3,6mm
Cảm biến: CMOS
Bộ nhớ: Micro SD tối đa 128GB
Tích hợp Wifi lên đến 50m
Liên hệ
Camera KBVision KN-H21PW
Độ phân giải 2MP với cảm biến CMOS
Tầm xa hồng ngoại 10m với công nghệ hồng ngoại thông minh
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ MicroSD lên đến 256GB
Tích hợp Wifi khoảng cách lên đến 50m
Liên hệ
Độ phân giải: Chuẩn nén hình ảnh H264+/H.264 với hai luồng dữ liệu với độ phân giải 1080N/720P/960H/D1(1-25fps)
Ghi hình: 08 kênh
Tính hiệu ra: Cổng ra VGA, HDMI. Chuẩn ONVIF 2.4
Liên hệ
Độ phân giải: 5 Megapixels (2560×1920)
Ghi hình: Hỗ trợ 16 kênh IP và HDTVI
Tính hiệu ra: Cổng ra HDMI và VGA với độ phân giải 1920X1080P
Liên hệ
Độ phân giải: 2.0 MP
Vị trí: Trong nhà
Loại camera: IP
Tầm nhìn tối đa: Hồng ngoại tầm xa 10m, khả năng quay quét
Độ phân giải: Độ phân giải: 1.0 MP
Vị trí: Ngoài trời
Loại camera: HD-TVI
Tầm nhìn tối đa: tầm xa hồng ngoại 20m với công nghệ hồng ngoại thông minh
Liên hệ
Độ phân giảiFull HD 1080p
Nguồn điện đầu vào:5V – 1A
Góc camera:Xoay dọc (hướng lên 105 độ, hướng xuống 15 độ)Xoay ngang 340 độ
Tầm nhìn xa hồng ngoại:10 m
Hỗ trợ thẻ nhớ:MicroSD (tối đa 128GB)
Hỗ trợ thiết bị:Android 4.4 trở lên hoặc IOS 9.0 trở lên
Trọng lượng:260g
Nhiệt độ hoạt động:-10℃ ~ 50℃
Liên hệ